Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phép vua


[phép vua]
king's law, king's rule of behaviour



King's law, king's rule of behaviour
Phép vua thua lệ làng The will of ruler must yield to the people's customs


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.